Mercedes- AMG GLB 35 4Matic
Điều kỳ diệu trong thế giới riêng của bạn.
Hotline: 0782.381.666
Giá bán: 2.849.000.000 đ
TIỆN NGHI
- Hệ thống âm thanh Burmester® với 12 loa công suất 590W mang tới không gian âm nhạc đầy sống động.
- Chức năng kiểm soát tốc độ Cruise Control với SPEEDTRONIC cho phép điều chỉnh tốc độ tối đa mong muốn trong khu vực bị giới hạn tốc độ.
- Điều hòa khí hậu tự động THERMOTRONIC.
- Hệ thống khóa xe thông minh Keyless Go với chức năng Hands Free Access.
- Chức năng đóng mở cửa sau bằng điện EASY-PACK.
- Lưng ghế sau gập lại tạo thành mặt phẳng để chở đồ.
- Tín hiệu âm thanh khi khóa cửa.
- Đồng hồ hiển thị nhiệt độ ngoài trời.
AN TOÀN
- Hệ thống phanh ADAPTIVE với chức năng hỗ trợ dừng xe (HOLD) và hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill-Start Assist).
- Đèn báo rẽ ở cụm đèn sau và đèn phanh thứ ba công nghệ LED.
- Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh & gập điện.
- Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp.
- Chức năng ECO start/stop.
- Chức năng cảnh báo mất tập trung ATTENTION ASSIST.
- Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh.
- Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp.
- Túi khí phía trước; túi khí bên hông phía trước; túi khí cửa sổ; túi khí bảo vệ đầu gối người lái.
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết.
- Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa.
- Bộ vá lốp khẩn cấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên xe | Mercedes-AMG GLB 35 4MATIC |
D x R x C | 4650 x 1845 x 1660 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2829 (mm) |
Tự trọng/ Tải trọng | 1800/650 (kg) |
Động cơ | I4 |
Dung tich công tác | 1991 (cc) |
Công suất cực đại | 225 kW [306 hp] tại 5800 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 400 Nm tại 3000 – 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 8 cấp AMG |
Dẫn động | 4MATIC |
Tăng tốc | 5,2s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 250 (km/h) |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có trị số octane ≥ 95 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp | 11,82 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị | 14,81 (l/100km) |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị | 10,08 (l/100km) |