MERCEDES- BENZ GLC 200 (V1)
Điều kỳ diệu trong thế giới riêng của bạn.
Hotline: 0782.381.666
Giá bán: 1.909.000.000 đ
THIẾT KẾ NỘI THẤT
Bên trong Mercedes-Benz GLC 200 là một khoang nội thất vô cùng rộng rãi và hiện đại. Xe có kích thước chiều dài x rộng x cao lần lượt là 4670 x 1900 x 1650 mm, chiều dài cơ sở 2873 mm, dài hơn 14mm và rộng hơn 10mm so với phiên bản cũ. Điểm nâng cấp đáng giá này nhằm mang đến sự thoải mái hơn cho mọi hành khách.
TIỆN NGHI
Hệ thống làm mát của Mercedes GLC 200 được đánh giá tốt nhất phân khúc nhờ sử dụng dàn điều hòa tự động 2 vùng Thermatic giúp làm lạnh nhanh và sâu.
Là phiên bản phổ thông, do đó GLC 200 bị cắt đi khá nhiều option hiện đại. Đáng tiếc nhất là sự thiếu vắng của dàn dàn âm thanh vòm Burmester.
Dù vậy, xe vẫn còn một số tính năng thú vị đáng chú ý như kết nối Apple carplay, Android Auto và trình duyệt Internet. Bên cạnh đó, xe còn có:
- Màn hình giải trí 10,25 inch Cảm ứng
- Cổng kết nối truyền thông đa phương tiện phía dưới tựa tay trung tâm, hỗ trợ các thiết bị giải trí di động
- Touchpad điều khiển cảm ứng trên bệ trung tâm
- Chức năng khởi động bằng nút bấm KEYLESS-START
- Bộ gàn tàn thuốc
AN TOÀN
- 7 túi khí
- Cruise Control với SPEEDTRONIC
- Camera lùi
- Hệ thống hỗ trợ phòng ngừa va chạm
- Chức năng cảnh báo mất tập trung
- Chống bó cứng phanh
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Chống trượt khi tăng tốc
- Ổn định thân xe điện tử
- Hỗ trợ ổn định khi vào cua
- Hỗ trợ dừng xe
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Phanh tay điều khiển điện với chức năng nhả phanh thông minh
- Dây đai an toàn 3 điểm cho tất cả các ghế với bộ căng đai khẩn cấp và giới hạn lực siết
- Bộ vá lốp khẩn cấp
- Hệ thống khóa cửa trung tâm với chức năng tự động khóa khi xe chạy và mở khóa trong trường hợp khẩn cấp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tên xe | Mercedes-Benz GLC 200 |
D x R x C | 4670 x 1900 x 1650 (mm) |
Chiều dài cơ sở | 2873 mm |
Tự trọng/ Tải trọng | 1750/580 (kg) |
Động cơ | I4 |
Dung tích công tác | 1991 (cc) |
Công suất cực đại | 145 kW [197 hp] tại 6100 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 320Nm tại 1650 – 4000 vòng/phút |
Hộp số | Tự động 9 cấp 9G-TRONIC |
Dẫn động | Cầu sau |
Tăng tốc | 7,8s (0 – 100 km/h) |
Vận tốc tối đa | 217 km/h |
Loại nhiên liệu | Xăng không chì có chỉ số octane 95 hoặc cao hơn |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, kết hợp (l/100km) | 8,77 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, trong đô thị (l/100km) | 11,47 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu, ngoài đô thị (l/100km) | 7,18 |